越南文翻译

  • 越南语翻译
    答:我在网上参考了这两句越南文:Các món ăn tương đối được 这些菜肴很独特 (được 汉字为“特”=特别)Đồ ăn tương đối phong phú(phong phú汉字:丰富)食物...
  • 中文越南语翻译软件
    答:目前市面上有很多中文越南语翻译软件可供使用。具体介绍如下:1、中文越南语翻译软件介绍:随着全球化的发展,跨文化交流已经成为一种必不可少的现象。因此,研发中文越南语翻译软件已经成为越来越重要的工作之一。目前市面上常见的中文越南语翻译软件有百度翻译、谷歌翻译、神马翻译等。2、百度翻译:作为...
  • 懂越南文的朋友来帮兄弟用越南文翻译一下吧
    答:按照我们那边的习惯,语序跟你们中国有一点点差别,具体翻译如下:Anh nguyện tin tưởng vào tât cả những gì em đã dành cho anh,vì anh rất yêu em! Anh đã giành cho em rất nhiều...
  • 越南语在线翻译
    答:这个是地址全称hẻm 292/1 7 bà hạt phường 9 quận 10 (第十郡第九坊什么路292/17巷,这个地方太小了,翻译不准,要寄东西或者过来直接写越文就好了)第7条Chào chú con là con gái thứ 5 nè chú thím và các anh chị叔叔...
  • 中文翻译成越南文?关注我翻译成越南语
    答:关注我越语。Hay chu y den toi
  • 越南语翻译
    答:khám phá t.Việt:đã thả tay chưa,em không biết.em nghĩ em đã thả tay rồi.hiện nay,em rất ít nhớ đén anh rồi.mà nhớ đến ...
  • 求大神帮忙翻译一下啊!!越南文!
    答:越南民主共和国。独立-自由-幸福 政府 越南民主共和国 颁发 团结战胜美国侵略者 勋章 保证100%是正确的翻译,因为我见得多了,虽然你写的是没有声调的越南文。
  • 翻译成越南文:我越南语不怎么会写,用
    答:我越南语不怎么会写 Tôi không biết viết chữ Việt Nam.
  • 跪求越南文翻译高手帮忙翻写下,急急急。谢谢了
    答:按照我们那边的习惯,语序跟你们中国有一点点差别,具体翻译如下:Em có khỏe không? anh vẫn khỏe, chỉ có điều là rất nhớ em! Những ngày không có em ở bên cạnh anh cả...
  • 中文翻译越南文
    答:Tôi biết rằng bạn chưa bao giờ thực sự thích tôi, bạn chỉ cần tìm một cô đơn Renpei. Tôi cũng muốn cho cuộc sống...

  • 网友评论:

    杜聪19154811459: 越南文 - 百科
    56440曹帖 : (1)明天我去拿药吃,医生说我的病可以治,医生说我积极吃药将会痊愈,医生说我吃药会好起来,再见.(2)是不是我病好了你就会回越南来接我是吗老公,我们母子两很想你,爱你老公.

    杜聪19154811459: 中文翻译越南文 -
    56440曹帖 : 阁子槛文档越南语音频段为:阁子槛?中国的意思是:一大班(原名洋行经理)2栋比索(广告导演)3州长(监管指令) - 中东4,监督(监督,督促) - 中东5.经理(一些公司收取)

    杜聪19154811459: 会越南语朋友请帮我翻译成越南文 -
    56440曹帖 : 1. goi dien thoai trong nuoc, X dong/phut 2. nghe dien thoai tai Viet Nam. X dong/phut 3. goi dien thoai sang Trung Quoc.X dong/phut

    杜聪19154811459: 请把中文翻译成越南文 -
    56440曹帖 : Please translate Chinese into Vietnamese

    杜聪19154811459: 请把越南文翻译成中文,谢谢 -
    56440曹帖 : Bến Thành ,应该是“滨城”.

    杜聪19154811459: 越南文字,翻译图片上的越南文 -
    56440曹帖 : 图上越南语为:về quê,意思是:返乡; 回乡; 返里; 归宁 <返回家乡.>

    杜聪19154811459: 越南文翻译中文:thi -
    56440曹帖 : thi 字在越南名字中翻译是“氏”.用于女性名字且大部分女性名字都带有这个氏:姓+thi(氏)+名.

    杜聪19154811459: 麻烦帮我翻译越南文
    56440曹帖 : em noi sao cho nuoc may tham lang,xon xao len hung hung tieng mua dong.song co don trong bau hoa huong lang,ko chi bang thu vi o ben anh.越文写法:em nói sao cho nước máy tham lang, xồn xào lên hùng hùng tiếng mùa đông. sống c...

    杜聪19154811459: 求翻译越南文
    56440曹帖 : 越语:xóm bình nghĩa-xã nghĩa bình-huyện nghĩa đàn-tỉnh nghệ an 中文翻译:宜安省—义坛县—义平乡—平义巷

    热搜:中文越南语互译 \\ 中越翻译 \\ 越南中文翻译器 \\ 中越互译在线翻译 \\ 越南语翻译器 \\ 越南翻译软件app免费 \\ 越南在线翻译中文 \\ 在线翻译入口 \\ 中文转越南语 \\ 越南语翻译 \\ 越南文翻译成中文拍照 \\ 越语翻译 \\ 免费的翻译器 \\ 翻译在线越南语 \\ 越南话翻译成中文 \\ 中越翻译在线翻译器 \\ 越南文字 \\ 越南文翻译中文转换器 \\ 中英互译在线翻译 \\ 越语中文互译翻译 \\

    本站交流只代表网友个人观点,与本站立场无关
    欢迎反馈与建议,请联系电邮
    2024© 车视网