phimdịtnhaunhanh
网友评论:
谷扶15859095036:
越南语在线翻译成中文 -
12080佟威
: Tôi chuẩn bị đọc thư và trả lời trong thời gian sớm nhất!--Trân trọng cảm ơn!Triệu Thị HằngThiết Kế RậpĐ/thoại: 0939 838 951Thời trang nitimo tự hào là thương hiệu của
谷扶15859095036:
line messengers -
12080佟威
: line messengers 行使者line 英[laɪn]美[laɪn]n. 线条; 排; 行列; 界线;vt. 排队; 用线标出; 沿…排列成行; 给…安衬里;vi. 形成一层; 排队; 击出平直球;全部释义>>[例句]Please drop a line after you get there.请你到那儿后删除一条线....
谷扶15859095036:
20. 根据Th/U比值判断能成U矿化的是…上学吧普法考试
12080佟威
: 帮我翻译成越南话,谢谢 Giúp tôi dịch sang tiếng Việt, cảm ơn bạn 入普 朵一 译 商 丁喂,感貌 伴 中文拼音读音:ru p duo yi yi sang din wei, gan m on ban老婆,老e799bee5baa6e4b893e5b19e31333332636436公知道你不喜欢去医院...
谷扶15859095036:
越南语Phạm Thị Tuyết Mai怎么翻译中文? -
12080佟威
: 越南语Phạm Thị Tuyết Mai:范氏麦雪
谷扶15859095036:
这个pham thuy oanh越南名字翻译成中文是什麽? -
12080佟威
: 意思是:范垂莺
谷扶15859095036:
这是越语,用谐音表示,常用语1、 早上好 Chào buổi sáng zhao wei sang2、 下午好 Chào buổi trưa zhao wei zhe3、 晚上好 Chào buổi tối zhao wei dui4... -
12080佟威
:[答案] 发音的谐音从第六句开始标注: 6、 旦别. 7、 感恩. 8、 欧克. 9、 空得? 10、 对主. 11、 包纽电? 12、 术华den. 13、 安/济国越义? 14、 国m教tei着? 15、 安诺着? 16、 堆安诺瑞. 17、 堆黑笨. 18、 空奔蓝. 19、 安/济兜为? 20、 期闹安/济点...